Ý nghĩa các thông số lệnh top trong Linux

Trong hệ điều hành Linux, lệnh top là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi và quản lý các tiến trình đang chạy trên hệ thống của bạn. Quản trị được các thông số, CPU, RAM, I/O , các tiến trình đang hoạt động trên hệ thống.

Bạn cần đăng nhập vào Linux Server hoặc Linux VPS của bạn để tìm hiểu cụ thể hơn về lệnh này.

Sau khi đăng nhập gõ lệnh:

top

Hiển thị sau khi gõ lệnh:

Sau đây, hãy tìm hiểu về ý nghĩa các thông số trên:

Dòng 1:

  • 09:43:35: Thời gian hiện tại trên hệ thống.
  • up 7 days, 45 min: Thời gian hệ thống đã hoạt động kể từ lần khởi động gần nhất. Trong trường hợp này, hệ thống đã hoạt động liên tục trong 7 ngày và 45 phút
  • 1 user: Số lượng người dùng hiện đang đăng nhập vào hệ thống.
  • load average: 0.00, 0.00, 0.00: Load average là một chỉ số mô tả tải trọng trung bình trên hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 phút, 5 phút và 15 phút). Trong trường hợp này, load average được hiển thị là 0.00, 0.00, và 0.00 tương ứng cho 1 phút, 5 phút và 15 phút. Load average thấp cho thấy hệ thống đang chạy ổn định và không gặp phải nhiều tải trọng.

Dòng 2:

  • Tasks: 115 total: Tổng số tiến trình đang chạy trên hệ thống, bao gồm cả các tiến trình đang chạy, đang ngủ, đã dừng hoặc bị zombie.
  • 1 running: Số lượng tiến trình đang chạy ngay lúc đó.
  • 114 sleeping: Số lượng tiến trình đang ở trạng thái ngủ, tức là chúng không đang hoạt động và đang chờ đợi sự kiểm soát từ hệ điều hành.
  • 0 stopped: Số lượng tiến trình đã bị dừng lại.
  • 0 zombie: Số lượng tiến trình zombie, tức là các tiến trình con đã kết thúc nhưng tiến trình cha chưa kết thúc, dẫn đến việc chúng vẫn hiển thị trong bảng tiến trình nhưng không hoạt động nữa.

Dòng 3:

  • %Cpu(s): Tỷ lệ sử dụng CPU.
  • 3.2 us: %CPU được sử dụng cho các tiến trình người dùng (user).
  • 0.0 sy: %CPU được sử dụng cho các tiến trình hệ thống (system).
  • 0.0 ni: %CPU được sử dụng cho các tiến trình ưu tiên (nice) được đặt từ người dùng.
  • 96.8 id: %CPU không được sử dụng (idle).
  • 0.0 wa: %CPU đang chờ đợi I/O (wait).
  • 0.0 hi: %CPU được sử dụng cho các tác vụ cấp độ cao (hardware interrupts).
  • 0.0 si: %CPU được sử dụng cho các tác vụ cấp độ thấp (software interrupts).
  • 0.0 st: %CPU bị chiếm bởi các máy ảo (virtualization steal time).

Dòng 4:

  • MiB Mem: Dòng tiêu đề chỉ mục của bộ nhớ (RAM).
  • 3912.0 total: Tổng dung lượng RAM trên hệ thống của bạn, được tính bằng đơn vị Megabytes (MiB).
  • 1426.6 free: Dung lượng RAM hiện đang không được sử dụng, tức là không có tiến trình nào đang sử dụng nó.
  • 288.3 used: Dung lượng RAM đang được sử dụng bởi các tiến trình và hệ thống.
  • 2197.1 buff/cache: Dung lượng RAM được sử dụng cho việc lưu trữ dữ liệu đệm (buffer) và bộ đệm (cache). Dữ liệu đệm và bộ đệm thường được sử dụng để tăng hiệu suất truy cập vào dữ liệu từ ổ đĩa và các nguồn dữ liệu khác trên hệ thống.

Dòng 5:

  • MiB Swap: Dòng tiêu đề chỉ mục của phân vùng trao đổi (swap).
  • 0.0 total: Tổng dung lượng phân vùng trao đổi trên hệ thống của bạn, được tính bằng đơn vị Megabytes (MiB). Trong trường hợp này, không có phân vùng trao đổi nào được cấu hình.
  • 0.0 free: Dung lượng phân vùng trao đổi hiện đang không được sử dụng, tức là không có dữ liệu nào được lưu trữ trong phân vùng trao đổi.
  • 0.0 used: Dung lượng phân vùng trao đổi đang được sử dụng, tức là dữ liệu đang được lưu trữ trong phân vùng trao đổi.
  • 3332.2 avail Mem: Dung lượng bộ nhớ có sẵn (available memory) trên hệ thống của bạn, tức là tổng số lượng bộ nhớ RAM có sẵn cho việc sử dụng.

Các tiến trình đang hoạt động:

  • PID: ID của tiến trình (Process ID).
  • USER: Tên người dùng sở hữu tiến trình.
  • PR: Ưu tiên của tiến trình.
  • NI: Ưu tiên độ ưu tiên (nice).
  • VIRT: Tổng dung lượng bộ nhớ ảo sử dụng bởi tiến trình.
  • RES: Dung lượng bộ nhớ vật lý đang sử dụng (non-swapped physical memory) bởi tiến trình.
  • SHR: Dung lượng bộ nhớ được chia sẻ (shared memory) bởi tiến trình.
  • S: Trạng thái của tiến trình (đang chạy - R, đang ngủ - S, đang chờ - D, tạm dừng - T, zombie - Z, hoặc stopped - X).
  • %CPU: %CPU sử dụng bởi tiến trình từ lúc cuối cùng top được cập nhật.
  • %MEM: % bộ nhớ vật lý sử dụng bởi tiến trình.
  • TIME+: Tổng thời gian CPU tiêu thụ bởi tiến trình từ khi nó bắt đầu.
  • COMMAND: Tên của tiến trình. Trong trường hợp này, tiến trình là systemd , tức là tiến trình systemd đang ngủ.

Chúng tôi rất mong muốn được phục vụ bạn và chúc bạn có một trải nghiệm tuyệt vời với dịch vụ của chúng tôi!

Trân trọng,

  • Hotline 247:  035 318 4996
  • Ticket/Email: Bạn dùng email đăng ký dịch vụ gửi trực tiếp về: support@nivacloud.net